Giấy in nhiệt đang trở thành vật tư không thể thiếu trong hoạt động bán lẻ, logistics, F&B, bệnh viện và sản xuất. Tuy cùng thuộc nhóm giấy cảm nhiệt, nhưng không phải loại nào cũng giống nhau — mỗi loại giấy có cấu tạo và mục đích sử dụng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền bản in, độ rõ nét và chi phí vận hành.
Bài viết này giúp bạn hiểu rõ các loại giấy in nhiệt trên thị trường, chất liệu cấu tạo, và cách lựa chọn phù hợp với từng ứng dụng thực tế.
1. Giấy in nhiệt là gì?
Giấy in nhiệt (Thermal Paper) là loại giấy đặc biệt được xử lý hóa học để biến đổi màu sắc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, không cần mực in hay ribbon.
Giấy gồm nhiều lớp phủ hóa học nằm trên bề mặt giấy nền (Base Paper), khi đầu in nhiệt tác động, các lớp này phản ứng đổi màu (thường là màu đen), tạo ra ký tự, hình ảnh, mã vạch hoặc QR code.
2. Cấu tạo của giấy in nhiệt
Một cuộn giấy in nhiệt tiêu chuẩn gồm 3–5 lớp:
| Lớp cấu tạo | Mô tả chức năng |
|---|---|
| Lớp nền giấy (Base Paper) | Làm từ bột giấy cao cấp, tạo độ cứng & bền |
| Lớp bảo vệ nền (Precoat) | Tăng độ mịn và bám cho lớp cảm nhiệt |
| Lớp cảm nhiệt (Thermal Coating) | Chứa chất tạo màu & chất nhạy nhiệt |
| Lớp bảo vệ trên (Topcoat) | Chống nước, ẩm, dầu, ma sát |
| Lớp phủ sau (Backcoat – tuỳ chọn) | Giảm ma sát đầu in, bảo vệ máy in |
💡 Vai trò quan trọng của lớp Topcoat
- Giúp bản in không bị bong, nhòe, phai
- Tăng tuổi thọ của đầu in nhiệt
- Chịu tốt môi trường kho lạnh, logistic
3. Phân loại giấy in nhiệt theo mục đích sử dụng
3.1. Giấy in hóa đơn nhiệt (Receipt Thermal Paper)
- Dùng cho: siêu thị, quán cafe, nhà hàng, POS mini
- Kích thước: 58mm / 80mm
- Độ bền bản in: 6–12 tháng tùy chất lượng
Đặc điểm
✓ Rẻ – tốc độ in nhanh – phù hợp thanh toán trực tiếp
✗ Dễ phai nếu gặp nhiệt, ánh sáng mạnh
3.2. Giấy in tem vận đơn (Shipping Label – 4×6 inch)
- Dành cho: GHTK, GHN, Viettel Post, Shopee, Lazada, Tiki, Best Express
- Kích thước phổ biến: 100×150mm (4×6 inch)
Đặc điểm
✓ Dễ bóc dán (backing keo)
✓ Chịu bền trong quá trình vận chuyển
✗ Không phù hợp lưu kho lâu dài > 1 năm
3.3. Giấy in nhiệt có keo (Thermal Sticker / Label)
- Dán chai, hộp, thực phẩm, mỹ phẩm
- Dán mã vạch sản phẩm
Có nhiều loại keo:
- Keo thường
- Keo siêu dính
- Keo chịu lạnh (ngành đông lạnh)
3.4. Giấy in nhiệt chống nước – chống xước (Topcoat Premium)
- Dùng cho ngành: kho vận, hóa phẩm, logistics quốc tế
- Bản in bền 1–3 năm
3.5. Giấy in nhiệt chuyển nhiệt gián tiếp (Thermal Transfer Labels)
- Dùng ribbon (Wax, Wax/Resin, Resin)
- Cực bền — dùng cho môi trường khắc nghiệt
- Chịu nước, dầu, hóa chất, nhiệt độ -40°C đến 150°C
Ứng dụng chuyên sâu
| Ngành | Ví dụ |
|---|---|
| Kho bãi & logistics | Nhãn pallet, thùng hàng |
| Y tế | Tem mẫu xét nghiệm |
| Thực phẩm | Nhãn bảo quản lạnh |
| Công nghiệp | Nhãn sản xuất – nguy hiểm hóa chất |
4. Phân loại theo chất lượng lớp phủ
| Loại giấy | Mô tả | Độ bền |
|---|---|---|
| Standard Thermal Paper | Không có topcoat, giá rẻ | 3–6 tháng |
| Topcoat Thermal Paper | Chống xước – chống nước | 1–2 năm |
| Premium Color Change Paper | Bản in đậm, rõ | 2–3 năm |
5. Cách chọn giấy in nhiệt phù hợp theo nhu cầu
| Nhu cầu | Loại giấy phù hợp |
|---|---|
| In hóa đơn bán hàng | Giấy nhiệt 58/80mm – loại thường |
| In vận đơn Shopee / GHN | Tem nhiệt 4×6 inch |
| In kho lạnh thực phẩm | Giấy Topcoat + Keo lạnh |
| Nhãn kho công nghiệp | Thermal Transfer + Ribbon Resin |
| Tem mỹ phẩm lâu phai | Wax/Resin hoặc Resin |
6. Lưu ý quan trọng khi chọn mua
✔ Chọn giấy có Topcoat để bảo vệ đầu in
✔ Tránh giấy có BPA (khuyến cáo sức khỏe) – ưu tiên BPA-Free
✔ Kiểm tra độ bám keo, độ trắng, độ dày gsm
✔ Sử dụng đúng loại theo hướng dẫn máy in (DT vs TT)
7. Kết luận
Giấy in nhiệt có nhiều loại khác nhau dựa trên:
- Cấu tạo lớp phủ
- Mục đích sử dụng
- Độ bền và môi trường ứng dụng
Lựa chọn đúng loại giấy sẽ giúp:
- Bản in rõ, bền và chuyên nghiệp
- Tối ưu chi phí vận hành
- Tăng tuổi thọ máy in và đầu in nhiệt